Khu 1: Hawke's Bay
Đây là danh sách của Hawke's Bay , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Wairoa, 4160, Wairoa, Hawke's Bay: 4160
Tiêu đề :Wairoa, 4160, Wairoa, Hawke's Bay
Khu VựC 1 :
Thành Phố :Wairoa
Khu 2 :Wairoa
Khu 1 :Hawke's Bay
Quốc Gia :New Zealand
Mã Bưu :4160
Frasertown, Wairoa, 4163, Wairoa, Hawke's Bay: 4163
Tiêu đề :Frasertown, Wairoa, 4163, Wairoa, Hawke's Bay
Khu VựC 1 :Frasertown
Thành Phố :Wairoa
Khu 2 :Wairoa
Khu 1 :Hawke's Bay
Quốc Gia :New Zealand
Mã Bưu :4163
Wairoa, 4191, Wairoa, Hawke's Bay: 4191
Tiêu đề :Wairoa, 4191, Wairoa, Hawke's Bay
Khu VựC 1 :
Thành Phố :Wairoa
Khu 2 :Wairoa
Khu 1 :Hawke's Bay
Quốc Gia :New Zealand
Mã Bưu :4191
Wairoa, 4193, Wairoa, Hawke's Bay: 4193
Tiêu đề :Wairoa, 4193, Wairoa, Hawke's Bay
Khu VựC 1 :
Thành Phố :Wairoa
Khu 2 :Wairoa
Khu 1 :Hawke's Bay
Quốc Gia :New Zealand
Mã Bưu :4193
Wairoa, 4195, Wairoa, Hawke's Bay: 4195
Tiêu đề :Wairoa, 4195, Wairoa, Hawke's Bay
Khu VựC 1 :
Thành Phố :Wairoa
Khu 2 :Wairoa
Khu 1 :Hawke's Bay
Quốc Gia :New Zealand
Mã Bưu :4195
Wairoa, 4196, Wairoa, Hawke's Bay: 4196
Tiêu đề :Wairoa, 4196, Wairoa, Hawke's Bay
Khu VựC 1 :
Thành Phố :Wairoa
Khu 2 :Wairoa
Khu 1 :Hawke's Bay
Quốc Gia :New Zealand
Mã Bưu :4196
Wairoa, 4197, Wairoa, Hawke's Bay: 4197
Tiêu đề :Wairoa, 4197, Wairoa, Hawke's Bay
Khu VựC 1 :
Thành Phố :Wairoa
Khu 2 :Wairoa
Khu 1 :Hawke's Bay
Quốc Gia :New Zealand
Mã Bưu :4197
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg